Portada
Ao chou
Acceder ao sistema
Configuración
Doazóns
Acerca de Wiktionary
Advertencias
Procurar
Categoría
:
Wiktionary:Entradas en vietnamita sen etimoloxía
Lingua
Vixiar
Editar
Artigos na categoría "Wiktionary:Entradas en vietnamita sen etimoloxía"
As seguintes 183 páxinas están nesta categoría, e en total hai 183.
A
A Xec Bay Gian
Abkhazia
Ac Mê Ni A
Algérie
An Ba Ni
Andorra/V
Angola/V
Anguilla
Antigua và Barbuda
Argentina
B
Ba Lan
Bahamas
Barbados
Belize
Bhutan
biotit
biển
Bosna và Hercegovina
Brunei
Bruxelles
Burundi
buồm
bánh mì
Bénin
bóng đá
bông cải trắng
bước sóng
bạch tuộc
bạch đàn
Bắc Mỹ
bắp
Bỉ
bố
bột
C
Châu Phi
chó
chúa nhật
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa vô thần
chủ nhật
Crô-a-ti-a
Cuba
cuốc
cà
cà phê
cá
cá thu
cây thì là
cóc
Cô-lôm-bi-a
công nghệ
cù lao
cười
cần tây
Cộng hòa Trung Phi
cờ vua
Cựu Ước
D
dân chủ
dâu
dưa chuột
dưa leo
dầu
G
gan
giác mạc
H
Ha-mai-ca
hoa lơ
hoa lơ trắng
Hy Lạp
hét
hóa học
hướng dương
hộ chiếu
I
in
In-đô-nê-xi-a
Indonesia
J
Jamaica
K
khí tượng học
khối mười hai mặt
kiến
kính thiên văn
L
Lisboa
liên minh
lược
lỗ
Lục địa Á-Âu
Lục địa Âu-Á
lừa
M
mèo
mì
Mô-ri-ta-ni
mộc nhĩ
N
Na Uy
Nam Mỹ
Nam Xu-đăng
ngô
ngựa
nhiệt động học
nhiệt động lực học
nhóm máu
nhập cư
Niger
Nigeria
niệu đạo
nobeli
nấm học
O
ong vẽ
P
Pa-ra-goay
Pháp
Puerto Rico
Q
quạ
quần đảo
Quần đảo Canaria
R
rau bina
rau sam
S
sa mạc
san
sao
sao băng
say
siêu âm
Somalia
song tính luyến ái
sô-cô-la
súp lơ
T
thanh long
thiên nga
Thiên Nga
thiên thạch
Thái Lan
tháng hai
thìa là
thằn lằn
thống kê học
Thổ Nhĩ Kỳ
thứ 2
thứ 3
thứ 4
thứ 5
thứ 6
thứ 7
thứ ba
thứ bảy
thứ hai
thứ năm
thứ sáu
thứ tư
Tiểu Hùng
toán học
triệu
trung tá
trọng tâm
trời
trứng cá muối
trực tâm
tuyết
tây
tếch
V
Viêng Chăn
vẫn thạch
vật lý học
vật lý thiên văn
X
xe
Xê-nê-gan
Xô-ma-li
Y
Yển Diên
Ú
Úc
Úc Đại Lợi
Ă
ăn
Đ
đen
đom đóm
đà điểu
đào
đá
đại lục Á-Âu
đại lục Âu-Á
đảo
Đảo Anh
đảo chính
đẹp
Đức
Ả
Ả Rập Saudi
Ố
ống dẫn nước tiểu
ống đái